Characters remaining: 500/500
Translation

distribution list

Academic
Friendly

Từ "distribution list" trong tiếng Anh có nghĩa "danh sách phân phối". Đây một danh sách chứa tên địa chỉ email của những người bạn muốn gửi thông tin, tài liệu, hoặc thông báo đến. Thông thường, "distribution list" được sử dụng trong môi trường làm việc, đặc biệt trong các email hoặc bản tin.

Cách sử dụng từ "distribution list":
  1. Trong Email:

    • dụ: "Please make sure to add everyone to the distribution list before sending out the newsletter."
    • (Vui lòng đảm bảo thêm tất cả mọi người vào danh sách phân phối trước khi gửi bản tin.)
  2. Trong Cuộc Họp:

    • dụ: "We need to update the distribution list for the project updates."
    • (Chúng ta cần cập nhật danh sách phân phối cho các thông tin dự án.)
Biến thể các từ gần giống:
  • "Mailing list": Đây một từ tương tự, thường được dùng để chỉ danh sách email bạn gửi thư quảng cáo hoặc thông báo định kỳ.

    • dụ: "I subscribed to the mailing list to receive updates about the event."
  • "Contact list": Danh sách liên lạc, bao gồm các thông tin liên lạc của cá nhân hoặc tổ chức.

    • dụ: "I keep my contact list updated to easily reach my colleagues."
Từ đồng nghĩa:
  • "Email list": Danh sách email, cũng chỉ những địa chỉ email bạn muốn gửi thông tin đến.
  • "Recipient list": Danh sách người nhận, nhấn mạnh vào những người sẽ nhận thông tin.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Create a distribution list": Tạo một danh sách phân phối.

    • dụ: "We need to create a distribution list for all stakeholders involved in the project."
  • "Manage a distribution list": Quản lý danh sách phân phối.

    • dụ: "It's important to manage the distribution list regularly to ensure accuracy."
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "distribution list", bạn có thể sử dụng một số cụm từ chung liên quan đến việc gửi thông tin: - "Send out": Gửi đi. - dụ: "I will send out the invitations using the distribution list."

Tổng kết:

"Distribution list" một khái niệm quan trọng trong việc quản lý thông tin giao tiếp, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp. Khi bạn sử dụng từ này, hãy nhớ rằng có thể liên quan đến nhiều loại danh sách khác nhau, từ danh sách email đến danh sách liên lạc.

Noun
  1. danh sách phân phối

Comments and discussion on the word "distribution list"